Máy in phun màu không dây đa chức năng CANON PIXMA TS8370
– Máy in ảnh đa chức năng với kết nối không dây, màn hình cảm ứng lớn 4,3 inch và tính năng in đảo mặt tự động.
Bạn đang xem: Máy In Canon PIXMA TS8370 Giá Tốt ở Đà Nẵng
– Chiếc máy in đa chức năng với kết nối không dây và thiết kế đẹp mặt, đi kèm với một loạt các tính năng in cao cấp đem lại trải nghiệm in hoàn thiện tại gia đình bạn.
– Máy in phun màu đa chức năng: In, copy, scan.
– Tốc độ in (ISO tiêu chuẩn, A4): Lên tới 15,0ipm (Đen trắng) / 10,0ipm (Màu).
Xem thêm : Webcam Logitech Brio Giá Rẻ Tại Vũng Tàu
– Chức năng in: In 2 mặt tự động.
– Tốc độ sao chép tài liệu (sFCOT/một mặt): Xấp xỉ 6,5 ipm, tài liệu màu (sESAT/Một mặt):Xấp xỉ 19 giây.
– Số lượng bản copy tối đa: 99 bản.
– Loại quét: Mặt kính phẳng.
– Phương thức quét: CIS (Cảm biến hình ảnh tiếp xúc).
Xem thêm : Màn Hình LG UltraGear 27GN950 Giá Tốt Tại TP.HCM
– Độ phân giải quang học: 2.400 x 4.800 dpi.
– Kết nối USB 2.0 Hi-speed, WiFi, Pictbridge, Mopria, AirPrint, BLE, kết nối trực tiếp.
– Lượng bản in khuyến nghị/tháng: 30 – 100 trang.
– Màu sắc: Đen, đỏ và trắng.
Đặc tính kỹ thuật
Model TS8370 In Đầu in / Mực Loại Vĩnh viễn Số lượng vòi phun Tổng cộng 6.656 vòi phun Mực PGI-780 (Pigment Black) CLI-781 (Cyan / Magenta/ Yellow / Black / Photo Blue) [Lựa chọn ngoài: PGI-780XL (Pigment Black) CLI-781XL (Cyan / Magenta / Yellow / Black / Photo Blue)] Độ phân giải khi in tối đa 4.800 (ngang) x 1.200 (dọc) dpi Tốc độ in Tài liệu (ESAT/Một mặt) Xấp xỉ 15,0 ipm (Đen trắng)/10,0 ipm (Màu) Ảnh (4 x 6′) (PP-201/Tràn viền) Xấp xỉ 17 giây Độ rộng bản in Lên tới 203,2 mm (8 inch), Tràn viền: Lên tới 216 mm (8,5 inch) Vùng có thể in In tràn viền Lề trên/dưới/phải/trái: 0 mm In có viền Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm Lề phải/trái: 3,4 mm (LTR/LGL: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm) In đảo mặt tự động có viền Lề trên: 5 mm, Lề dưới: 5 mm Lề phải/trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm) Loại giấy hỗ trợ Khay sau High Resolution Paper (HR-101N) Photo Paper Pro Platinum (PT-101) Photo Paper Pro Luster (LU-101) Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) Matte Photo Paper (MP-101) Glossy Photo Paper ‘Everyday Use’ (GP-508) Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) Photo Paper Plus Glossy II (PP-208) Photo Stickers (PS-108/PS-208/PS-808) Removable Photo Stickers (PS-308R) Magnetic Photo Paper (PS-508) Light Fabric Iron-On Transfer (LF-101) Dark Fabric Iron-On Transfer (DF-101) Double Sided Matte Paper (MP-101D) Bao thư Khay Cassette Giấy trắng thường Khay đa mục đích Giấy dán móng tay in được (NL-101), Printable Disc Kích cỡ giấy Khay sau A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6′, 5 x 7′, 7 x 10′, 8 x 10′, Bao thư (DL, COM10), Square (5 x 5′, 3,5 x 3,5′), Card Size (91 x 55 mm) [Tùy chỉnh]: rộng 55 – 215,9 mm, dài 89 – 676 mm Khay Cassette A4, A5, B5, LTR [Tùy chỉnh]: rộng 148,0 – 215,9 mm, dài 210 – 297 mm Khay Đa mục đích 120 x 120 mm Kích cỡ giấy (tràn viền) A4, LTR, 4 x 6′, 5 x 7′, 7 x 10′, 8 x 10′, Card Size (91 x 55 mm), Vuông (5 x 5′, 3.5 x 3.5′) Xử lý giấy (tối đa) Khay sau (Giấy trắng thường) A4, LTR =100 Giấy in ảnh độ phân giải cao (HR-101N) = 80 Khay Cassette (Giấy trắng thường) A4, LTR = 100 Khay đa mục đích 1 tờ (Manual bypass) Chức năng in đảo mặt tự động Loại Giấy trắng thường Kích cỡ A4, A5, B5, LTR Trọng lượng giấy Khay sau Giấy trắng thường: 64-105 g/m² Giấy in chuyên dụng Canon: Trọng lượng tối đa: xấp xỉ 300 g/m² (Photo Paper Pro Platinum PT-101) Khay Cassette Giấy trắng thường: 64-105 g/m² Cảm biến hạt mực Đếm điểm Cân chỉnh đầu in Tự động/Thủ công Quét Loại quét Mặt kính phẳng Phương thức quét CIS (Cảm biến Hình ảnh Tiếp xúc) Độ phân giải quang học 2.400 x 4.800 dpi Chiều sâu Bit quét (nhập vào/xuất ra) Đơn sắc 16 bit/8 bit Màu RGB mỗi 16 bit/8 bit Tốc độ quét dòng Đơn sắc 1,5 ms/dòng (300 dpi) Màu 3,5 ms/dòng (300 dpi) Kích cỡ tài liệu quét tối đa Mặt kính phẳng A4/LTR (216 x 297 mm) Sao chép Kích cỡ sao chép tối đa A4/LTR Giấy tương thích Kích cỡ A4/A5/B5/LTR/ 4 x 6’/ 5 x 7’/ Square (5 x 5′) Card Size (91 x 55 mm)/In đĩa Loại Giấy trắng thường Photo Paper Pro Platinum (PT-101) Photo Paper Pro Luster (LU-101) Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) Glossy Photo Paper ‘Everyday Use’ (GP-508) Matte Photo Paper (MP-101) Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) Photo Paper Plus Glossy II (PP-208) In đĩa Chất lượng hình ảnh 3 mức độ (Nháp, Tiêu chuẩn, Cao) Tùy chỉnh mật độ 9 điểm, mật động tự động (sao chép AE) Tốc độ sao chép Tài liệu (sFCOT/Một mặt) Xấp xỉ 6,5 ipm Tài liệu màu (sESAT/Một mặt) Xấp xỉ 19 giây Sao chép nhiều bản Đen trắng/màu Tối đa 99 trang Kết nối mạng Giao thức mạng SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6) LAN Không dây Loại mạng IEEE802.11n/IEEE802.11g/IEEE802.11b/IEEE802.11a Tần số 2,4 GHz Phạm vi Trong nhà 50m (tùy thuộc với tốc độ và điều kiện đường truyền) Bảo mật WEP64/128 bit WPA-PSK (TKIP/AES) WPA2-PSK (TKIP/AES) Kết nối trực tiếp (LAN không dây) Khả dụng Bluetooth Khả dụng Giải pháp in AirPrint Khả dụng Windows 10 Mobile Khả dụng Mopria Khả dụng Google Cloud Print Khả dụng Canon Print Service(cho Android) Khả dụng PIXMA Cloud Link (Từ thiết bị di động) Khả dụng Từ máy in Khả dụng Canon PRINT Inkjet/SELPHY(cho iOS/Android) Khả dụng Hỗ trợ hệ điều hành Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 (chỉ đảm bảo hoạt động trên máy tính cài Windows 7 hoặc mới hơn), OS X 10.11.6, macOS 10.12 ~ 10.14 Màn hình điều khiển Hiển thị LCD (Cảm ứng màu 4,3 inch TFT) Ngôn ngữ 33 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English (mm & inch) / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt Giao diện kết nối Hi-Speed USB 2.0, Khe cắm thẻ nhớ SD PictBridge (LAN Không dây) Khả dụng Khay giấy xuất tự động kéo Khả dụng Môi trường hoạt động Nhiệt độ 5 – 35°C Độ ẩm 10 – 90% RH (không ngưng tụ) Môi trường khuyến nghị Nhiệt độ 15 – 30°C Độ ẩm 10 – 80% RH (không ngưng tụ) Môi trường lưu trữ Nhiệt độ 0 – 40°C Độ ẩm 5 – 95% RH (không ngưng tụ) Chế độ yên lặng Khả dụng Độ ồn (In từ PC) Giấy trắng thường (A4, B/W)*14 Xấp xỉ 44,5 dB(A) Nguồn điện AC 100-240 V, 50/60 Hz Điện năng tiêu thụ Chế độ chờ (đèn quét tắt) kết nối USB tới PC Xấp xỉ 0,3 W Xấp xỉ 1,2 W Chế độ Chờ (tất cả các cổng đang kết nối, đèn quét tắt) Xấp xỉ 1,8 W Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ Xấp xỉ 10 phút 56 giây Sao chép Xấp xỉ 16 W Kết nối USB tới PC Kích thước (WxDxH) Thông số nhà máy Xấp xỉ 373 x 319 x 141 mm Khi đặt giấy in (cassette) Xấp xỉ 373 x 364 x 141 mm Khay giấy xuất kéo ra Xấp xỉ 373 x 652 x 301 mm Trọng lượng Xấp xỉ 6,6 kg Năng suất in Giấy trắng thường (A4) Tiêu chuẩn: (File test ISO/IEC 24712) CLI-781 (C/M/Y) : 250CLI-781 PB: 1660 17CLI-781 BK: 750 17PG-780 PGBK: 200 Lựa chọn thêmCLI-781 (C/M/Y) XL: 800CLI-781 PB XL: 9140CLI-781 BK XL: 4590PG-780 PGBK XL: 600 Giấy in ảnh (PP-201, 4 x 6′) Tiêu chuẩn (File test ISO/IEC 29103) CLI-781 (C/M/Y) : 87 CLI-781 PB: 240 CLI-781 BK: 213 PGI-780 PGBK: 1440 Lựa chọn thêm: CLI-781 (C/M/Y) XL: 332 CLI-781 PB XL: 802 CLI-781 BK XL: 802 PGI-780 PGBK XL: 7335
Nguồn: https://bestgia.vn
Danh mục: Máy tính